NGÕ VÀO VIDEO |
Ngõ vào BNC |
16x BNC hỗ trợ HD-SDI, EX-SDI (1.0, 2.0), AHD, CVBS |
Ngõ vào IP |
1x Gigabit ethernet hỗ trợ ONVIF IP camera, Webgate DVR/IP camera |
Độ phân giải |
1920x1080p @30fps/ 1280x720p @30fps/ 1280x720 @60fps/ 960x480 @60i/ 720x480 @60i |
NGÕ RA VIDEO |
Loại ngõ ra |
Chính: HDMI, VGA; Spot: VGA/BNC |
Độ phân giải ngõ ra HDMI |
1920x1080p |
Độ phân giải ngõ ra VGA |
1920x1080, 1280x1024, 1024x768, 800x600 |
Chia hình ngõ ra chính |
Chia 1, 4, 9, 10, 13, 16 hình |
Chia hình ngõ ra spot |
Chia 1, 4, 9, 10, 13, 16 hình |
GHI HÌNH |
Nén hình |
H.264, MJPEG |
Độ phân giải ghi |
1920x1080p, 1280x720p, 960x480i |
Tốc độ ghi |
Max. 480fps |
Chất lượng hình |
10 mức chất lượng, bitrate max. 8Mbps |
Chế độ ghi |
Bình thường/ Sự kiện, Lịch trình/Sự kiện, Khẩn cấp |
PHÁT LẠI |
Chế độ phát |
Phát tức thời, Tìm kiếm |
Tốc độ phát |
Max. 480fps @1920x1080p |
Chế độ tìm kiếm |
Ngày/ Giờ, Lịch/ Biểu đồ thời gian, Theo sự kiện, Ảnh đại diện (khoảng thời gian/ vùng chuyển động), Tìm kiếm theo ký tự văn bản, Đánh dấu |
CẢNH BÁO SỰ KIỆN |
Sự kiện vào |
Phát hiện chuyển động, Kích hoạt ngõ vào cảm biến, Ký tự văn bản nhập vào, Mất tín hiệu video |
Kiểm tra sự kiện |
Luôn kiểm tra/ Kiểm tra theo lịch trình |
Phát cảnh báo sự kiện |
Relay, Còi, Email, FTP, Pop-up, PTZ, Nhắn tin di động |
CẢNH BÁO HỆ THỐNG |
Nguồn cảnh báo |
HDD lỗi, HDD gần đầy, Sai password, Mất kết nối WRS, Quạt dừng |
Phát cảnh báo hệ thống |
Thông báo trên màn hình, Báo còi, Relay, Email, Nhắn tin di động |
ÂM THANH |
Ngõ vào/ ra âm thanh |
4 ngõ vào, 1 ngõ ra (RCA) |
Nén âm thanh |
ADPCM (32Kbps, 16KHz, 16bit sampling) |
PTZ |
Giao thức PTZ |
41 model gồm C1080, C1080PT, Pelco-D/P, Panasonic, Samsung, Vicon, Bosch,… |
Thiết bị điều khiển |
Điều khiển từ xa, Bàn phím joystick, Mouse |
MẠNG |
Giao tiếp mạng |
1x Gigabit ethernet |
DDNS |
WNS, WRS, DynDNS, NoIP |
Giới hạn băng thông |
Hỗ trợ |
NTP |
Server/ Client/ Cả hai |
Số người dùng tối đa |
10 live, 2 playback |
Streaming |
1st stream: H.264 độ phân giải cao; 2nd stream: H.264 độ phân giải bình thường; 3rd stream: JPEG độ phân giải thường cho email/ mobile |
BẢO MẬT |
Số lượng người dùng |
admin + 10 người dùng |
Quyền người dùng |
Menu, PTZ, Relay, Playback, Power, Copy, Network MIC |
Lọc địa chỉ IP |
Hỗ trợ |
LƯU TRỮ & SAO LƯU |
Thiết bị lưu trữ |
5 HDD gắn trong, 1 e-SATA, kết nối NS04R qua mạng LAN |
RAID |
Hỗ trợ trên NS04R |
File hệ thống |
File hệ thống dành riêng bảo vệ không mất dữ liệu khi mất điện đột ngột |
Dung lượng |
Hỗ trợ ổ cứng 8TB, max. 32TB trên E-SATA, max. 128TB trên NS04R |
Sao lưu |
2x USB2.0 |
S.M.A.R.T |
Kiểm tra nhiệt độ, sức khoẻ |
KẾT NỐI |
Cổng dữ liệu nối tiếp |
RS232C, 2x RS485 |
Ngõ vào cảm biến |
16 tiếp điểm khô (NC/NO) |
Ngõ ra relay |
2 relay |
PHẦN MỀM |
Xem trên web |
HTML5 (không cần cài plugin), HTML |
Xem bằng Java |
Xem live + Playback + PTZ trên IE, Chrome, Safari, MAC OS X |
App di động |
Xem live + Playback + Tin nhắn cảnh báo + PTZ + Âm thanh + Xem nhật ký trên iPhone, Android |
CMS |
Control Center hỗ trợ max.1024 thiết bị |
SDK |
ActiveX (COM) |
ĐIỆN |
Nguồn điện |
ATX (100~240VAC), 50/60Hz + PoC adapter 24VDC-7.5A |
Công suất tiêu thụ |
Max. 85W |
CƠ |
Kích thước |
445(W) x 418(D) x 88(H) mm |
Trọng lượng |
10 Kg (không HDD) |
MÔI TRƯỜNG |
Nhiệt độ vận hành |
5°C~45°C (41°F ~ 113°F) |
Độ ẩm vận hành |
<80% |
CHỨNG NHẬN |
Các chứng chỉ |
KC, FCC, CE, RoHS |